Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: nhẹ, nhì
Tổng nét: 9
Bộ: dặc 弋 (+6 nét), bối 貝 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨フノ丶フ丶
Thương Hiệt: IPMMO (戈心一一人)
Unicode: U+8D30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhị
Âm Pinyin: èr ㄦˋ
Âm Quảng Đông: ji6

Dị thể 6

Chữ gần giống 1