Có 2 kết quả:
bí • bôn
Tổng nét: 9
Bộ: bối 貝 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱卉贝
Nét bút: 一丨一丨丨丨フノ丶
Thương Hiệt: JTBO (十廿月人)
Unicode: U+8D32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bí, bôn, phần
Âm Pinyin: bēn ㄅㄣ, bì ㄅㄧˋ, féi ㄈㄟˊ, fén ㄈㄣˊ, fèn ㄈㄣˋ
Âm Quảng Đông: ban1, bei3
Âm Pinyin: bēn ㄅㄣ, bì ㄅㄧˋ, féi ㄈㄟˊ, fén ㄈㄣˊ, fèn ㄈㄣˋ
Âm Quảng Đông: ban1, bei3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Lí Bí (tên danh nhân)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Lí Bôn (tên)