Có 1 kết quả:

thế
Âm Nôm: thế
Tổng nét: 9
Bộ: bối 貝 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一フ丨フノ丶
Thương Hiệt: XPTBO (重心廿月人)
Unicode: U+8D33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thế
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Quảng Đông: sai3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

thế

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thế (cho thuê, mượn, mua chịu, tha thứ)