Có 1 kết quả:

hạ
Âm Nôm: hạ
Tổng nét: 9
Bộ: bối 貝 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノ丨フ一丨フノ丶
Thương Hiệt: KRBO (大口月人)
Unicode: U+8D3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạ
Âm Pinyin: ㄏㄜˋ
Âm Quảng Đông: ho6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

hạ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hạ điện (điện văn chúc mừng), hạ tín (thư mừng)