Âm Nôm: di Tổng nét: 9 Bộ: bối 貝 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰贝台 Nét bút: 丨フノ丶フ丶丨フ一 Thương Hiệt: BOIR (月人戈口) Unicode: U+8D3B Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: di Âm Pinyin: yí ㄧˊ Âm Quảng Đông: ji4