Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: di
Tổng nét: 9
Bộ: bối 貝 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶フ丶丨フ一
Thương Hiệt: BOIR (月人戈口)
Unicode: U+8D3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: di
Âm Pinyin: ㄧˊ
Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1