Có 2 kết quả:

cổgiả
Âm Nôm: cổ, giả
Tổng nét: 10
Bộ: bối 貝 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丨丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: MWBO (一田月人)
Unicode: U+8D3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cổ, giả
Âm Pinyin: ㄍㄨˇ, jiǎ ㄐㄧㄚˇ, jià ㄐㄧㄚˋ
Âm Quảng Đông: gaa2, gu2

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

cổ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cổ hại (mua hại cho mình)

giả

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giả (tên)