Âm Nôm: ti Tổng nét: 10 Bộ: bối 貝 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱此贝 Nét bút: 丨一丨一ノフ丨フノ丶 Thương Hiệt: YPBO (卜心月人) Unicode: U+8D40 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ti, ty Âm Quan thoại: zī ㄗ Âm Quảng Đông: zi1