Có 1 kết quả:

nhẫm
Âm Nôm: nhẫm
Tổng nét: 10
Bộ: bối 貝 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: OGBO (人土月人)
Unicode: U+8D41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhẫm
Âm Pinyin: lìn ㄌㄧㄣˋ, rèn ㄖㄣˋ
Âm Quảng Đông: jam6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

nhẫm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhẫm xa (thuê mướn)