Có 1 kết quả:

tang
Âm Nôm: tang
Tổng nét: 10
Bộ: bối 貝 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶丶一ノ一丨一
Thương Hiệt: BOIG (月人戈土)
Unicode: U+8D43
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tang
Âm Pinyin: zāng ㄗㄤ
Âm Quảng Đông: zong1

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

tang

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tang chứng, tang vật