Âm Nôm: cai Tổng nét: 10 Bộ: bối 貝 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰贝亥 Nét bút: 丨フノ丶丶一フノノ丶 Thương Hiệt: BOYVO (月人卜女人) Unicode: U+8D45 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cai Âm Quan thoại: gāi ㄍㄞ Âm Quảng Đông: goi1