Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xa
赊
Âm Nôm:
xa
Tổng nét: 11
Bộ:
bối 貝
(+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
贝
佘
Nét bút:
丨フノ丶ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: BOOMF (月人人一火)
Unicode:
U+8D4A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
xa
Âm Pinyin:
shā
ㄕㄚ
,
shē
ㄕㄜ
Âm Quảng Đông:
se1
Tự hình
2
Dị thể
4
賒
賖
𧴳
𧶟
Không hiện chữ?
Chữ gần giống
1
賒
Không hiện chữ?
1
/1
xa
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xa cấu (mua chịu), xa tiêu (bán chịu)