Có 1 kết quả:

đổ
Âm Nôm: đổ
Tổng nét: 12
Bộ: bối 貝 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: BOJKA (月人十大日)
Unicode: U+8D4C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đổ
Âm Pinyin: ㄉㄨˇ
Âm Quảng Đông: dou2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

đổ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đổ bộ; đổ đồng; đổ vỡ; trời đổ mưa