Có 1 kết quả:

thưởng
Âm Nôm: thưởng
Tổng nét: 12
Bộ: bối 貝 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨丶ノ丶フ丨フ一丨フノ丶
Thương Hiệt: FBRBO (火月口月人)
Unicode: U+8D4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thưởng
Âm Pinyin: shǎng ㄕㄤˇ
Âm Quảng Đông: soeng2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

thưởng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thưởng phạt; thưởng thức