Có 1 kết quả:

tứ
Âm Nôm: tứ
Tổng nét: 12
Bộ: bối 貝 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶丨フ一一ノフノノ
Thương Hiệt: BOAPH (月人日心竹)
Unicode: U+8D50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tứ
Âm Pinyin: ㄘˋ, ㄙˋ
Âm Quảng Đông: ci3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

1/1

tứ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ân tứ