Âm Nôm: tứ Tổng nét: 12 Bộ: bối 貝 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰贝易 Nét bút: 丨フノ丶丨フ一一ノフノノ Thương Hiệt: BOAPH (月人日心竹) Unicode: U+8D50 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tứ Âm Quan thoại: cì ㄘˋ, sì ㄙˋ Âm Quảng Đông: ci3