Âm Nôm: lại Tổng nét: 13 Bộ: bối 貝 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰束⿱⺈贝 Nét bút: 一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶 Thương Hiệt: DLNBO (木中弓月人) Unicode: U+8D56 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lại Âm Quan thoại: lài ㄌㄞˋ Âm Quảng Đông: laai6