Có 1 kết quả:

trám
Âm Nôm: trám
Tổng nét: 14
Bộ: bối 貝 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: BOTXC (月人廿重金)
Unicode: U+8D5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trám
Âm Pinyin: zhuàn ㄓㄨㄢˋ, zuàn ㄗㄨㄢˋ
Âm Quảng Đông: zaam6, zaan6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 59

Bình luận 0

1/1

trám

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trám (kiếm lợi)