Có 2 kết quả:
trại • tái
Tổng nét: 14
Bộ: miên 宀 (+11 nét), bối 貝 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱𡨄贝
Nét bút: 丶丶フ一一丨丨一ノ丶丨フノ丶
Thương Hiệt: JTCO (十廿金人)
Unicode: U+8D5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trại (đua, vượt qua)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tái quá