Âm Nôm: trại, tái Tổng nét: 14 Bộ: miên 宀 (+11 nét), bối 貝 (+10 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱𡨄贝 Nét bút: 丶丶フ一一丨丨一ノ丶丨フノ丶 Thương Hiệt: JTCO (十廿金人) Unicode: U+8D5B Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao