Âm Nôm: trách Tổng nét: 15 Bộ: phương 匚 (+13 nét), bối 貝 (+11 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰𦣞责 Nét bút: 一丨丨フ一丨フ一一丨一丨フノ丶 Thương Hiệt: SLQMO (尸中手一人) Unicode: U+8D5C Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp