Có 1 kết quả:
trách
Tổng nét: 15
Bộ: phương 匚 (+13 nét), bối 貝 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰𦣞责
Nét bút: 一丨丨フ一丨フ一一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: SLQMO (尸中手一人)
Unicode: U+8D5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trách (bí ẩn; khó hiểu)