Có 1 kết quả:
nhạn
Tổng nét: 16
Bộ: hán 厂 (+14 nét), bối 貝 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸雁贝
Nét bút: 一ノノ丨ノ丨丶一一一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: MOGO (一人土人)
Unicode: U+8D5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhạn (đồ giả)