Có 1 kết quả:

thiệm
Âm Nôm: thiệm
Tổng nét: 17
Bộ: bối 貝 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: BONCR (月人弓金口)
Unicode: U+8D61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiệm
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ, shàn ㄕㄢˋ
Âm Quảng Đông: sim6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 10

1/1

thiệm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiệm (nâng đỡ, đài thọ)