Có 1 kết quả:

ghềnh
Âm Nôm: ghềnh
Tổng nét: 17
Bộ: đầu 亠 (+15 nét), bối 貝 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𣎆
Nét bút: 丶一フ丨フ一ノフ一一丨フノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: YNBO (卜弓月人)
Unicode: U+8D62
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: doanh
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ
Âm Quảng Đông: jeng4, jing4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 14

Bình luận 0

1/1

ghềnh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lên thác xuống ghềnh