Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: cám, chạng, cống
Tổng nét: 21
Bộ: bối 貝 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一丨ノフ丶一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: YJHEO (卜十竹水人)
Unicode: U+8D63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cám, cống
Âm Pinyin: gàn ㄍㄢˋ, gòng ㄍㄨㄥˋ
Âm Quảng Đông: gam3

Dị thể 7

Chữ gần giống 2