Có 1 kết quả:
xích
Tổng nét: 7
Bộ: xích 赤 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一丨一ノ丨ノ丶
Thương Hiệt: GLNC (土中弓金)
Unicode: U+8D64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thích, xích
Âm Pinyin: chì ㄔˋ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): あか (aka), あか- (aka-), あか.い (aka.i), あか.らむ (aka.ramu), あか.らめる (aka.rameru)
Âm Hàn: 적
Âm Quảng Đông: cek3, cik3
Âm Pinyin: chì ㄔˋ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): あか (aka), あか- (aka-), あか.い (aka.i), あか.らむ (aka.ramu), あか.らめる (aka.rameru)
Âm Hàn: 적
Âm Quảng Đông: cek3, cik3
Tự hình 6
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xích lại; xích đạo; xích thủ (tay không)