Có 3 kết quả:

thaxoá
Âm Nôm: tha, xoá,
Tổng nét: 11
Bộ: xích 赤 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨ノ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: GCOK (土金人大)
Unicode: U+8D66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄘㄜˋ, shè ㄕㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: se3

Tự hình 2

Dị thể 6

1/3

tha

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tha thứ, tha bổng

xoá

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xoá đi, xoá tội

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xá tội, đặc xá