Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: xích 赤 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨ノ丶ノフフ丨一フ
Thương Hiệt: GCNAU (土金弓日山)
Unicode: U+8D69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hách
Âm Pinyin: ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キョク (kyoku), コク (koku), カク (kaku), キャク (kyaku)
Âm Nhật (kunyomi): あか (aka)
Âm Quảng Đông: haak3, sik1

Tự hình 2

Dị thể 1