Có 1 kết quả:

xanh
Âm Nôm: xanh
Tổng nét: 16
Bộ: xích 赤 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨ノ丶丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: GCYBC (土金卜月金)
Unicode: U+8D6C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sanh, trinh, xanh
Âm Pinyin: chēng ㄔㄥ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): あか (aka)
Âm Quảng Đông: cing1

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

1/1

xanh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xanh đỏ