Có 2 kết quả:

giảđỏ
Âm Nôm: giả, đỏ
Tổng nét: 15
Bộ: xích 赤 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨ノ丶一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: GCJKA (土金十大日)
Unicode: U+8D6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giả
Âm Pinyin: zhě ㄓㄜˇ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): あかつち (akatsuchi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ze2

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

1/2

giả

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

giả (đỏ pha nâu)

đỏ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ