Có 2 kết quả:

rảotẩu
Âm Nôm: rảo, tẩu
Tổng nét: 7
Bộ: tẩu 走 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: GYO (土卜人)
Unicode: U+8D70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tẩu
Âm Pinyin: zǒu ㄗㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): はし.る (hashi.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zau2

Tự hình 6

Dị thể 9

Bình luận 0

1/2

rảo

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

rảo bước

tẩu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tẩu (đi bộ, đi nhanh): tẩu hoả, tẩu mã