Có 1 kết quả:
tẩu
Âm Nôm: tẩu
Tổng nét: 6
Bộ: tẩu 走 (+0 nét)
Nét bút: 一丨一丶ノ丶
Thương Hiệt: GCO (土金人)
Unicode: U+8D71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 6
Bộ: tẩu 走 (+0 nét)
Nét bút: 一丨一丶ノ丶
Thương Hiệt: GCO (土金人)
Unicode: U+8D71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tẩu
Âm Pinyin: zǒu ㄗㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): はし.る (hashi.ru)
Âm Hàn: 주
Âm Pinyin: zǒu ㄗㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): はし.る (hashi.ru)
Âm Hàn: 주
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tấu (đi bộ, đi nhanh), tẩu hoả, tẩu mã