Có 1 kết quả:
củ
Tổng nét: 9
Bộ: tẩu 走 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺走丩
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: GOVL (土人女中)
Unicode: U+8D73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: củ
Âm Pinyin: jiū ㄐㄧㄡ, jiǔ ㄐㄧㄡˇ, jiù ㄐㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Hàn: 규
Âm Quảng Đông: dau2, gau2
Âm Pinyin: jiū ㄐㄧㄡ, jiǔ ㄐㄧㄡˇ, jiù ㄐㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Hàn: 규
Âm Quảng Đông: dau2, gau2
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
củ khoai; quy củ