Có 1 kết quả:

phó
Âm Nôm: phó
Tổng nét: 9
Bộ: tẩu 走 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶丨丶
Thương Hiệt: GOY (土人卜)
Unicode: U+8D74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phó
Âm Pinyin: ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): おもむ.く (omomu.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fu6

Tự hình 5

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/1

phó

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đi phó hội