Có 2 kết quả:

nhảysấn
Âm Nôm: nhảy, sấn
Tổng nét: 12
Bộ: tẩu 走 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶ノフ丨ノ丶
Thương Hiệt: GONF (土人弓火)
Unicode: U+8D82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sấn
Âm Pinyin: chèn ㄔㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): チン (chin)
Âm Quảng Đông: can3, ji5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/2

nhảy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bước nhảy; nhảy vọt

sấn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sấn sổ