Có 1 kết quả:

thư
Âm Nôm: thư
Tổng nét: 12
Bộ: tẩu 走 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: GOBM (土人月一)
Unicode: U+8D84
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiết, thư
Âm Pinyin: ㄐㄩ, qiè ㄑㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Quảng Đông: zeoi1

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 7

1/1

thư

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thư (nghiêng, dốc)