Có 8 kết quả:

nhôngviệtvácvátvótvượtvẹtvệt
Âm Nôm: nhông, việt, vác, vát, vót, vượt, vẹt, vệt
Tổng nét: 12
Bộ: tẩu 走 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶一フフノ丶
Thương Hiệt: GOIV (土人戈女)
Unicode: U+8D8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoạt, việt
Âm Pinyin: huó ㄏㄨㄛˊ, yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): エツ (etsu), オツ (otsu)
Âm Nhật (kunyomi): こ.す (ko.su), -こ.す (-ko.su), -ご.し (-go.shi), こ.える (ko.eru), -ご.え (-go.e)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: jyut6

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

1/8

nhông

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chạy lông nhông

việt

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

Việt Nam

vác

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vác mặt lên

vát

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chạy vát

vót

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vót tăm

vượt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

vượt qua

vẹt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

vẹt ra một phía

vệt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vệt khói