Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: nhông, vác, vát, vẹt, vệt, việt, vót, vượt
Tổng nét: 13
Bộ: tẩu 走 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺走舌
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: GOHJR (土人竹十口)
Unicode: U+8D8F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: tẩu 走 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺走舌
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: GOHJR (土人竹十口)
Unicode: U+8D8F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0