Có 1 kết quả:
sí
Âm Nôm: sí
Tổng nét: 13
Bộ: tẩu 走 (+6 nét)
Hình thái: ⿺走羽
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: GOSMM (土人尸一一)
Unicode: U+8D90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: tẩu 走 (+6 nét)
Hình thái: ⿺走羽
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: GOSMM (土人尸一一)
Unicode: U+8D90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: xuè ㄒㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケチ (kechi)
Âm Nhật (kunyomi): すす.む (susu.mu)
Âm Hàn: 혈
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケチ (kechi)
Âm Nhật (kunyomi): すす.む (susu.mu)
Âm Hàn: 혈
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sí bàng (cánh chim); ngư sí (vây cá mập)