Có 1 kết quả:

liệt
Âm Nôm: liệt
Tổng nét: 13
Bộ: tẩu 走 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶一ノフ丶丨丨
Thương Hiệt: GOMNN (土人一弓弓)
Unicode: U+8D94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liệt
Âm Pinyin: liè ㄌㄧㄝˋ
Âm Quảng Đông: lit6

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

1/1

liệt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

liệt (lảo đảo)