Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: tẩu 走 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶フ一ノノ一一フ
Thương Hiệt: GOSHU (土人尸竹山)
Unicode: U+8D98
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Bình luận 0