Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tếch, tích
Tổng nét: 15
Bộ: tẩu 走 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: GOTA (土人廿日)
Unicode: U+8D9E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku), サク (saku), セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.む (fu.mu)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0