Có 2 kết quả:

thú
Âm Nôm: thú,
Tổng nét: 15
Bộ: tẩu 走 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: GOSJE (土人尸十水)
Unicode: U+8DA3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thú, xúc
Âm Pinyin: cǒu ㄘㄡˇ, ㄘㄨˋ, ㄑㄩ, ㄑㄩˋ, zōu ㄗㄡ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): おもむき (omomuki), おもむ.く (omomu.ku)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: ceoi3, cuk1

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

1/2

thú

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thú vui

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xú xứa (lếch thếch)