Có 3 kết quả:

soxu
Âm Nôm: so, xu,
Tổng nét: 17
Bộ: tẩu 走 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶ノフフ丨ノノフフ丨ノ
Thương Hiệt: GOPUU (土人心山山)
Unicode: U+8DA8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xu, xúc
Âm Pinyin: cǒu ㄘㄡˇ, ㄘㄨˋ, ㄑㄩ, ㄑㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): スウ (sū), ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): しゅ (shu), おもむ.く (omomu.ku), はし.る (hashi.ru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: ceoi1, cuk1

Tự hình 6

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

1/3

so

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

so le, so sánh

xu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xu nịnh; xu tiền

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lô xô