Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: nghều, nghiêu, nhau, nhiêu, theo
Tổng nét: 19
Bộ: tẩu 走 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: GOGGU (土人土土山)
Unicode: U+8DAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khiêu
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): みがるい (migarui)
Âm Quảng Đông: hiu1

Tự hình 2

Dị thể 2