Có 1 kết quả:
địch
Tổng nét: 21
Bộ: tẩu 走 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺走翟
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶フ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: GOSMG (土人尸一土)
Unicode: U+8DAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dược, địch
Âm Pinyin: dí ㄉㄧˊ, tì ㄊㄧˋ, yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): さけ.ぶ (sake.bu)
Âm Quảng Đông: tik1
Âm Pinyin: dí ㄉㄧˊ, tì ㄊㄧˋ, yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): さけ.ぶ (sake.bu)
Âm Quảng Đông: tik1
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
địch (nhảy nhót)