Có 1 kết quả:
toản
Âm Nôm: toản
Tổng nét: 26
Bộ: tẩu 走 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺走贊
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: GOHUC (土人竹山金)
Unicode: U+8DB2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 26
Bộ: tẩu 走 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺走贊
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: GOHUC (土人竹山金)
Unicode: U+8DB2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: toản
Âm Pinyin: zǎn ㄗㄢˇ, zàn ㄗㄢˋ, zū ㄗㄨ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): ち.る (chi.ru)
Âm Hàn: 찬
Âm Quảng Đông: zaan2
Âm Pinyin: zǎn ㄗㄢˇ, zàn ㄗㄢˋ, zū ㄗㄨ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): ち.る (chi.ru)
Âm Hàn: 찬
Âm Quảng Đông: zaan2
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
toản (đi vội, thúc giục)