Có 1 kết quả:
túc
Tổng nét: 7
Bộ: túc 足 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱口龰
Nét bút: 丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: RYO (口卜人)
Unicode: U+8DB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tú, túc
Âm Pinyin: jù ㄐㄩˋ, zú ㄗㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): あし (ashi), た.りる (ta.riru), た.る (ta.ru), た.す (ta.su)
Âm Hàn: 족, 주
Âm Quảng Đông: zeoi3, zuk1
Âm Pinyin: jù ㄐㄩˋ, zú ㄗㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): あし (ashi), た.りる (ta.riru), た.る (ta.ru), た.す (ta.su)
Âm Hàn: 족, 주
Âm Quảng Đông: zeoi3, zuk1
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sung túc