Có 1 kết quả:

vát
Âm Nôm: vát
Tổng nét: 9
Bộ: túc 足 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: RMC (口一金)
Unicode: U+8DB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bát
Âm Pinyin: ㄆㄚ
Âm Quảng Đông: paa1

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

vát

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vát (nằm hoặc cúi)