Có 1 kết quả:

độn
Âm Nôm: độn
Tổng nét: 10
Bộ: túc 足 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一フノ丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: MSRYO (一尸口卜人)
Unicode: U+8DB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: độn
Âm Pinyin: dǔn ㄉㄨㄣˇ
Âm Quảng Đông: dan2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

độn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

độn thuyền (bến nổi để đổ hàng)