Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: túc 足 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一フ一ノ丶
Thương Hiệt: RMDK (口一木大)
Unicode: U+8DB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quế, quyết
Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ, jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケチ (kechi), ケイ (kei), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): はし.る (hashi.ru)
Âm Quảng Đông: kyut3

Tự hình 2

Dị thể 1