Có 1 kết quả:
phu
Tổng nét: 11
Bộ: túc 足 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊夫
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: RMQO (口一手人)
Unicode: U+8DBA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phu
Âm Quan thoại: fū ㄈㄨ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): あし (ashi)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu1
Âm Quan thoại: fū ㄈㄨ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): あし (ashi)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu1
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phu (gan bàn chân): phu diện (chỗ lõm gan bàn chân)