Có 2 kết quả:
kiển • nghiễn
Tổng nét: 11
Bộ: túc 足 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊开
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一一ノ丨
Thương Hiệt: RMMT (口一一廿)
Unicode: U+8DBC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiển, nghiễn
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ, yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): つまだ.つ (tsumada.tsu)
Âm Quảng Đông: gin2, jin4
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ, yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): つまだ.つ (tsumada.tsu)
Âm Quảng Đông: gin2, jin4
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghiễn đài, nghiễn bút (nghiễn mài mực)